Độ tinh khiết và hàm lượng các hoạt chất trong tinh dầu là những yếu tố then chốt để đánh giá sản phẩm tinh dầu. Để biết được những thông tin này cần có các phương pháp phân tích nghiêm ngặt. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS) là một trong những phương pháp phổ biến nhất trong việc xác định thành phần hóa học của tinh dầu, từ đó cung cấp dữ liệu khách quan để người tiêu dùng xác định được những sản phẩm tinh khiết và chất lượng nhất.
GC-MS là gì?
GC-MS (Gas Chromatography-Mass Spectrometry), hay còn gọi là Sắc ký khí ghép khối phổ. Đây là một kỹ thuật phân tích kết hợp hai phương pháp riêng biệt để phân tích và xác định các chất khác nhau trong một mẫu phức tạp. GC-MS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng định tính (xác định chất gì) và định lượng (xác định hàm lượng bao nhiêu) các thành phần trong một hỗn hợp phức tạp.
Kết quả GC-MS sẽ có sự khác nhau giữa các lô sản xuất hoặc các lab phân tích kết quả.

Bảng kết quả kiểm nghiệm GC-MS mẫu tinh dầu khuynh diệp của areme
Bảng kết quả GC-MS bao gồm những thông tin gì?
1. Thông tin chung về mẫu kiểm nghiệm
- Tên mẫu (ví dụ: tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu khuynh diệp, v.v.).
- Tên khoa học của mẫu (ví dụ: Lavandula angustifolia).
- Số lô.
- Ngày kiểm nghiệm.
- Đơn vị thực hiện kiểm nghiệm: phòng thí nghiệm nội bộ hoặc bên thứ ba.
2. Điều kiện phân tích
- Loại cột sắc ký sử dụng: Ví dụ: Cột không phân cực (non-polar) hoặc cột phân cực (polar).
- Khí mang: Thường là Helium.
- Thể tích tiêm mẫu: Lượng mẫu được đưa vào thiết bị.
- Lập trình nhiệt độ: Lịch trình thay đổi nhiệt độ của lò cột sắc ký.
- Thời gian phân tích: Tổng thời gian thực hiện quá trình sắc ký.
- Cài đặt đầu dò: Các thông số kỹ thuật của đầu dò khối phổ (MS parameters).
3. Sắc ký đồ (Biểu đồ GC)
- Biểu đồ hiển thị các đỉnh tách biệt của cấu phần: Hình ảnh biểu diễn sự tách rời của các chất trong mẫu.
- Trục hoành: Thời gian lưu (Retention time) – thời gian mà mỗi chất lưu lại trong cột sắc ký.
- Trục tung: Cường độ đỉnh (Peak intensity) – thể hiện nồng độ tương đối của từng cấu phần.
4. Danh sách các cấu phần trong mẫu
- Tên các hợp chất được xác định (ví dụ: linalool, limonene, citronellol, v.v.).
- Số CAS: Mã số nhận dạng duy nhất cho các hợp chất hóa học.
- Hàm lượng tương đối (%) của từng cấu phần.
- Thời gian lưu của mỗi đỉnh: Thời gian lưu tương ứng với mỗi cấu phần được xác định.
- Độ tương hợp phổ khối (Matching Score): Mức độ phù hợp giữa phổ khối của chất trong mẫu với phổ khối trong thư viện dữ liệu, cho biết độ tin cậy của việc nhận dạng chất.
Vì sao cần kiểm tra tinh dầu tự nhiên với phương pháp GC-MS?
- Đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết: Tinh dầu tự nhiên là hỗn hợp phức tạp của nhiều hợp chất. GC-MS giúp phân tách và xác định từng thành phần, từ đó đánh giá được chất lượng, độ tinh khiết của tinh dầu và phát hiện các tạp chất không mong muốn.
- Phát hiện gian lận và làm giả: GC-MS có khả năng phát hiện các chất phụ gia, dầu nền hoặc các thành phần tổng hợp được thêm vào để làm giả hoặc tăng khối lượng cấu phần trong tinh dầu, giúp bảo vệ người tiêu dùng và uy tín của nhà sản xuất chân chính.
- Kiểm tra tính nhất quán: Đối với các lô tinh dầu khác nhau, GC-MS cung cấp thông tin về tính nhất quán về thành phần và hàm lượng, điều quan trọng trong sản xuất công nghiệp và đảm bảo hiệu quả trị liệu.
- Đánh giá an toàn: Bằng cách xác định các thành phần có khả năng gây kích ứng, dị ứng hoặc độc tính, GC-MS đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho người sử dụng.
- Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển: Phân tích GC-MS cung cấp dữ liệu chi tiết về thành phần hóa học, là cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu về tác dụng sinh học, ứng dụng trị liệu và phát triển các sản phẩm mới từ tinh dầu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: GC-MS là phương pháp phân tích được công nhận rộng rãi và thường được yêu cầu để tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong ngành công nghiệp tinh dầu, hương liệu, mỹ phẩm và dược phẩm.